Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
element 110


noun
a radioactive transuranic element
Syn:
darmstadtium, Ds, atomic number 110
Hypernyms:
chemical element, element


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.